Phiên âm : yán cóng jì nà.
Hán Việt : ngôn tòng kế nạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說的話與獻的計謀都被採納聽從。形容深被信任。漢.蔡邕〈太尉楊賜碑〉:「及其所以匡輔本朝, 忠言嘉謀, 造膝危辭, 當事而行, 言從計納, 亦不敢宣。」也作「言聽計行」。