VN520


              

言而不信

Phiên âm : yán ér bù xìn.

Hán Việt : ngôn nhi bất tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 食言而肥, .

Trái nghĩa : , .

說話不講信用。《穀梁傳.僖公二十二年》:「言之所以為言也, 信也。言而不信, 何以為言?」《淮南子.泰族》:「施而不仁, 言而不信, 怒而不威, 是以外貌為之者也。」也作「言而無信」。


Xem tất cả...