Phiên âm : jiàn zhèng.
Hán Việt : kiến chứng.
Thuần Việt : chứng kiến; nhân chứng; làm chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng kiến; nhân chứng; làm chứng当场目睹可以作证的jiànzhèngrén.người chứng kiến; nhân chứng.bằng chứng指见证人或可证据的物品