VN520


              

见猎心喜

Phiên âm : jiàn liè xīn xǐ.

Hán Việt : kiến liệp tâm hỉ.

Thuần Việt : thấy cái mình thích là thèm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy cái mình thích là thèm (muốn làm, muốn thử)
比喻看见别人演的技艺或做的游戏正是自己以往所喜好的,不由得心动,想来试一试


Xem tất cả...