Phiên âm : shì zǐ zhì.
Hán Việt : thị tử chất.
Thuần Việt : chất tím võng mạc; chất tía thị giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất tím võng mạc; chất tía thị giác. 眼球視網膜上所含的一種化學物質, 遇光即分解, 刺激視神經末梢, 由視神經把刺激傳到大腦, 產生視覺. 視紫質分解后的化學物質在維生素A的作用下能再變成視紫質.