VN520


              

視若無物

Phiên âm : shì ruò wú wù.

Hán Việt : thị nhược vô vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容對事物不注意、不關心。例門前堆著一堆垃圾, 他每天進進出出好幾次, 總是視若無物, 真是不愛乾淨哪。
形容不在乎、不關心。如:「他總將戒賭的勸言視若無物, 如今終於落得破產的下場。」


Xem tất cả...