Phiên âm : shì xùn xì tǒng.
Hán Việt : thị tấn hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種數據通訊網路, 使個人使用的終端裝置與大型資料庫相連;查詢資料時, 利用電話線或其他管道將數據信號傳給主電腦, 資料便可傳回查詢者的終端裝置上。