VN520


              

視聽傳播

Phiên âm : shì tīng chuán bò.

Hán Việt : thị thính truyền bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用視覺和聽覺的媒體傳播方式。


Xem tất cả...