Phiên âm : shì xùn qì.
Hán Việt : thị tấn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記錄以及傳送視覺資訊的儀器, 如電腦終端機、電視、掌上型遊樂器。