Phiên âm : guī fèng.
Hán Việt : quy phúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規勸諷諫。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「譏桀紂之猖披, 傷羿澆之顛隕, 規諷之旨也。」