VN520


              

規諷

Phiên âm : guī fèng.

Hán Việt : quy phúng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

規勸諷諫。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「譏桀紂之猖披, 傷羿澆之顛隕, 規諷之旨也。」


Xem tất cả...