VN520


              

規言矩步

Phiên âm : guī yán jǔ bù.

Hán Việt : quy ngôn củ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻言行守法度, 不胡作非為。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一○.如是我聞四》:「汝近乃作負心事, 知從前規言矩步, 皆貌是心非。」


Xem tất cả...