Phiên âm : guī yán jǔ bù.
Hán Việt : quy ngôn củ bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻言行守法度, 不胡作非為。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一○.如是我聞四》:「汝近乃作負心事, 知從前規言矩步, 皆貌是心非。」