Phiên âm : guī xíng jǔ bù.
Hán Việt : quy hành củ bộ.
Thuần Việt : đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ.
Đồng nghĩa : 奉公守法, 安分守己, 規規矩矩, .
Trái nghĩa : 妄作非為, .
1. đúng khuôn phép; làm theo quy củ; đúng quy củ. 比喻舉動合乎規矩, 毫不茍且.