Phiên âm : guī jǔ gōu shéng.
Hán Việt : quy củ câu thằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製作測量圓、方、平、直的器具。比喻應遵守的規矩。《淮南子.齊俗》:「若夫規矩鉤繩者, 此巧之具也, 而非所以巧也。」也作「規矩準繩」、「規矩繩墨」。