VN520


              

規矩鉤繩

Phiên âm : guī jǔ gōu shéng.

Hán Việt : quy củ câu thằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作測量圓、方、平、直的器具。比喻應遵守的規矩。《淮南子.齊俗》:「若夫規矩鉤繩者, 此巧之具也, 而非所以巧也。」也作「規矩準繩」、「規矩繩墨」。


Xem tất cả...