Phiên âm : guī jǔ bù néng fāng yuán.
Hán Việt : quy củ bất năng phương viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《孟子.離婁上》:「不以規矩, 不能成方員」。後反用其意, 即使規矩也不能校正方圓。比喻意志堅定, 不可改變。《淮南子.原道》:「士有一定之論, 女有不易之行。規矩不能方圓, 鉤繩不能曲直。」