Phiên âm : guī huà.
Hán Việt : quy họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 籌畫, .
Trái nghĩa : , .
計劃、謀劃。《宋史.卷二六七.張洎傳》:「洎捷給善持論, 多為準規畫, 準心伏, 乃兄事之, 極口誇洎於上。」也作「規劃」。