Phiên âm : guī dù.
Hán Việt : quy độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規劃策定。《禮記.儒行》「其規為有如此者」句下唐.孔穎達.正義:「自規度所為之事。」