VN520


              

要誓

Phiên âm : yāo shì.

Hán Việt : yếu thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誓約。《三國志.卷一六.魏書.鄭渾傳》:「發民逐賊, 明賞罰, 與要誓, 其所得獲, 十以七賞。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.祝盟》:「在昔三王, 詛盟不及, 時有要誓, 結言而退。」


Xem tất cả...