Phiên âm : yào sài.
Hán Việt : yếu tắc.
Thuần Việt : cứ điểm quan trọng; điểm mấu chốt.
Đồng nghĩa : 要地, .
Trái nghĩa : , .
cứ điểm quan trọng; điểm mấu chốt. 在軍事上有重要意義的、有鞏固的防御設備的據點.