Phiên âm : yào fàn.
Hán Việt : yếu phạn.
Thuần Việt : xin ăn; ăn mày; ăn xin; hành khất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xin ăn; ăn mày; ăn xin; hành khất向人乞求饭食或财物