Phiên âm : xī hú lu.
Hán Việt : tây hồ lô.
Thuần Việt : bầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầu (cây, quả)一年生草本植物,茎蔓生,横断面呈五角形,叶子略呈三角形,有深裂,果实长圆筒形,通常深绿色间黄褐色,果实是蔬菜