VN520


              

西崽

Phiên âm : xī zǎi.

Hán Việt : tây tể.

Thuần Việt : bồi Tây .

Đồng nghĩa : 僕役, .

Trái nghĩa : , .

bồi Tây (chỉ những người phục dịch trong cửa hàng, cửa hiệu của người Âu Mỹ, có ý coi thường). 舊時稱歐美殖民主義者在中國開設的洋行、西式餐館等行業所雇用的男仆.


Xem tất cả...