Phiên âm : xī zǎi.
Hán Việt : tây tể.
Thuần Việt : bồi Tây .
Đồng nghĩa : 僕役, .
Trái nghĩa : , .
bồi Tây (chỉ những người phục dịch trong cửa hàng, cửa hiệu của người Âu Mỹ, có ý coi thường). 舊時稱歐美殖民主義者在中國開設的洋行、西式餐館等行業所雇用的男仆.