VN520


              

西風

Phiên âm : xī fēng.

Hán Việt : tây phong.

Thuần Việt : gió tây; gió mùa thu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. gió tây; gió mùa thu. 從西往東刮的風;指秋風.


Xem tất cả...