Phiên âm : xī fēng.
Hán Việt : tây phong.
Thuần Việt : gió tây; gió mùa thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. gió tây; gió mùa thu. 從西往東刮的風;指秋風.