Phiên âm : xī jìn.
Hán Việt : tây tấn.
Thuần Việt : Tây Tấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Tấn (Trung Quốc, năm 265-317)朝代,公元265-317,自武帝(司马炎)泰始元年起,到愍帝(司马邺)建兴五年止建都洛阳