Phiên âm : xī hàn.
Hán Việt : tây hán.
Thuần Việt : Tây Hán; tiền Hán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Hán; tiền Hán (triều đại) (Trung Quốc, từ năm 206 trước Công Nguyên đến năm năm 25 Công Nguyên)朝代,公元前206-公元25,自刘邦称汉王起,到刘玄更始三年止,包括王莽称帝时期(公元9-23)建都长安(今陕西西安) 也叫前汉