Phiên âm : fù zá .
Hán Việt : phức tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Rắc rối, không đơn giản. ◎Như: giá cá cơ khí cấu tạo ngận phức tạp 這個機器構造很複雜.