Phiên âm : fù zhì pǐn.
Hán Việt : phức chế phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仿造的物品。例這件複製品與原作一模一樣, 難以分辨真假。仿造的物品。如:「古物市場充斥書畫複製品, 收藏者必須非常小心。」