Phiên âm : fù běn.
Hán Việt : phức bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 原本, 正本, .
同樣的書籍收藏不只一部時, 第一本之外皆稱為「複本」。如:「圖書館中, 這套書還有複本。」