Phiên âm : luǒ xiǎn.
Hán Việt : lỏa tiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
露身赤足。形容無衣履的貧民。《後漢書.卷二六.趙憙傳》:「既入丹水, 遇更始親屬, 皆裸跣塗炭, 飢困不能前。」也作「倮跣」。