Phiên âm : luǒ shì.
Hán Việt : lỏa thị.
Thuần Việt : dùng mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng mắt (trần) nhìn用裸眼看luǒshì shìlì.thị lực của mắt trần.thị lực (trần)裸眼的视力裸视达到1.0的才能报考.luǒshì dádào 1.0 de cáinéng bàokǎo.thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.