Phiên âm : luǒ chéng.
Hán Việt : lỏa 裎.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光著身體。例裸裎相見不穿衣服, 光著身體。《孟子.公孫丑上》:「雖袒裼裸裎, 於我側, 爾焉能浼我哉?」《晉書.卷四九.列傳.光逸》:「初至, 屬輔之與謝鯤、阮放、畢卓、羊曼、桓彝、阮孚散髮裸裎, 閉室酣飲已累日。」