Phiên âm : luǒ xiù xuān quán.
Hán Việt : lỏa tụ tuyên quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起衣袖, 伸出拳頭。形容怒氣沖沖準備打架的樣子。元.秦夫《東堂老》第四折:「為甚麼只古裡裸袖揎拳無事哏?」也作「揎拳攞袖」。