Phiên âm : luǒ xiàn.
Hán Việt : lỏa tuyến.
Thuần Việt : dây cáp; cáp trần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cáp; cáp trần (cáp không bọc lớp cách điện). 沒有絕緣材料包裹的金屬導線, 如電車的架空線.