Phiên âm : biǎo bèi shī fu.
Hán Việt : biểu bối sư phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事書畫裝潢的藝匠。如:「裱褙師傅是國寶的守護者。」