Phiên âm : biǎo huà diàn.
Hán Việt : biểu họa điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門為人裱褙字畫的店鋪。如:「他將一幅國畫送到裱畫店去裱褙。」