Phiên âm : biǎo hú jiàng.
Hán Việt : biểu hồ tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門從事裱糊工作的人。如:「和式裝潢的紙門、紙窗等, 每年都需請裱糊匠來加以換修。」