Phiên âm : biǎo bēi.
Hán Việt : biểu 揹.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用紙、布或絲織品為襯底, 將書畫等裝潢起來。明.阮大鋮《燕子箋》第三齣:「老爺本衙門答應裱揹, 繆繼伶, 裱手甚好, 發與他裱罷。」也作「裱褙」。