VN520


              

裱揹

Phiên âm : biǎo bēi.

Hán Việt : biểu 揹.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用紙、布或絲織品為襯底, 將書畫等裝潢起來。明.阮大鋮《燕子箋》第三齣:「老爺本衙門答應裱揹, 繆繼伶, 裱手甚好, 發與他裱罷。」也作「裱褙」。


Xem tất cả...