VN520


              

裱糊匠

Phiên âm : biǎo hú jiàng.

Hán Việt : biểu hồ tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門從事裱糊工作的人。如:「和式裝潢的紙門、紙窗等, 每年都需請裱糊匠來加以換修。」


Xem tất cả...