Phiên âm : zhuāng luán.
Hán Việt : trang loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梁柱或塑像的彩繪、裝飾。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一三.團行》:「其他工役之人, 或名為作分者, 如碾玉作, 鑽捲作, 篦刀作, ……裝鑾作。」《清平山堂話本.西湖三塔記》:「那裝鑾的待詔取得這水, 去堆青疊綠, 令別是一般鮮明。」