Phiên âm : zhuāng píng.
Hán Việt : trang bình.
Thuần Việt : vô keo; vô lọ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô keo; vô lọ装入大口玻璃瓶,以便保存(如水果)