Phiên âm : liè jiě.
Hán Việt : liệt giải.
Thuần Việt : chiết xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiết xuất. 在比熱裂化更高的溫度(700 oC以上)下進行的深度裂化.