Phiên âm : liè kāi.
Hán Việt : liệt khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破裂分開。例一場強震之後, 建築工地的地基竟然裂開了。破裂、分開。如:「這棟房子偷工減料, 在地震過後, 牆壁已裂開了。」