VN520


              

裂開

Phiên âm : liè kāi.

Hán Việt : liệt khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破裂分開。例一場強震之後, 建築工地的地基竟然裂開了。
破裂、分開。如:「這棟房子偷工減料, 在地震過後, 牆壁已裂開了。」


Xem tất cả...