VN520


              

裂帛

Phiên âm : liè bó.

Hán Việt : liệt bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.撕裂絲綢。南朝梁.江淹〈恨賦〉:「裂帛繫書, 誓還漢恩。」2.指陳舊、破損的古籍。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「必閱石室, 啟金匱, 抽裂帛, 檢殘竹, 欲其博練於稽古也。」3.形容聲音清厲, 如撕裂絲綢的聲音。唐.白居易〈琵琶行〉:「曲終收撥當心畫, 四絃一聲如裂帛。」


Xem tất cả...