Phiên âm : liè fèng.
Hán Việt : liệt phùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 縫隙, 漏洞, 罅隙, .
Trái nghĩa : , .
做門的木料沒有干透, 風一吹都裂縫了.