VN520


              

裂变

Phiên âm : liè biàn.

Hán Việt : liệt biến.

Thuần Việt : tách ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tách ra (sự biến đổi hoá học)
原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核,并放出电子
泛指分裂变化
现代人追求小家庭, 大家庭不断裂变.
xiàndàirén zhūiqíu xiǎojiātíng,dàjiātíng bùduàn lièbiàn.
thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập


Xem tất cả...