VN520


              

裂纹

Phiên âm : liè wén.

Hán Việt : liệt văn.

Thuần Việt : vết rạn; vết nứt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết rạn; vết nứt
裂璺
瓷器在烧制时有意做成的像裂璺的花纹


Xem tất cả...