Phiên âm : liè wén.
Hán Việt : liệt văn.
Thuần Việt : vết rạn; vết nứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết rạn; vết nứt裂璺瓷器在烧制时有意做成的像裂璺的花纹