VN520


              

裂孔

Phiên âm : liè kǒng.

Hán Việt : liệt khổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裂洞。如:「他好奇的看著螞蟻成群結隊的走進牆壁的裂孔, 不知道他們要到那裡?」


Xem tất cả...