Phiên âm : xiù jiàn.
Hán Việt : tụ tiễn .
Thuần Việt : ám tiễn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ám tiễn (mũi tên giấu trong tay áo để bắn lén). 藏在衣袖里暗中射人的箭, 借著彈簧的力量發射.