Phiên âm : xiù kǒu.
Hán Việt : tụ khẩu .
Thuần Việt : măng-sét; cửa tay áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
măng-sét; cửa tay áo. (袖口兒)袖子的邊緣.