Phiên âm : xiù zhāng.
Hán Việt : tụ chương .
Thuần Việt : phù hiệu trên tay áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù hiệu trên tay áo. 套在袖子上表示身分或職務的標志.