Phiên âm : xiù zhēn běn.
Hán Việt : tụ trân bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
版式極小, 可藏於袖中或口袋中的書。例中學生常隨身攜著袖珍本的英漢辭典, 以隨時查用。版式極小, 可藏於袖中或口袋中的書。